Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188.029 91.073 58.673 63.771 20.619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 188.029 91.073 58.673 63.771 20.619
4. Giá vốn hàng bán 186.491 84.360 53.975 61.853 19.763
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.537 6.713 4.698 1.919 856
6. Doanh thu hoạt động tài chính 730 78 63 89 66
7. Chi phí tài chính 8.694 3.975 2.257 3.147 3.861
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.095 3.160 2.256 3.147 3.861
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.617 2.278 1.472 642 521
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 37.964 25.809 10.485 13.809 18.941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -50.008 -25.271 -9.452 -15.591 -22.402
12. Thu nhập khác 182 507 554 429 2.898
13. Chi phí khác 1.545 2.375 5.911 5.763 680
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.363 -1.869 -5.357 -5.334 2.219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -51.371 -27.140 -14.809 -20.925 -20.183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -51.371 -27.140 -14.809 -20.925 -20.183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -51.371 -27.140 -14.809 -20.925 -20.183