1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5.373
|
23.665
|
24.180
|
5.039
|
3.214
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25
|
402
|
560
|
578
|
23
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5.348
|
23.263
|
23.619
|
4.460
|
3.191
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.124
|
16.324
|
16.935
|
3.598
|
2.064
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.224
|
6.939
|
6.684
|
863
|
1.127
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
146
|
2
|
156
|
58
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
-637
|
23
|
-1.337
|
1
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
168
|
2.680
|
2.099
|
806
|
297
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
802
|
2.552
|
2.939
|
1.906
|
764
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
264
|
2.490
|
1.624
|
-356
|
123
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
15
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
0
|
0
|
15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
264
|
2.490
|
1.624
|
-356
|
139
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58
|
507
|
331
|
-65
|
28
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
58
|
507
|
331
|
-65
|
28
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
206
|
1.983
|
1.293
|
-291
|
111
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
206
|
1.983
|
1.293
|
-291
|
111
|