1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,661,390
|
1,767,397
|
1,936,196
|
2,272,753
|
1,203,626
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
29,714
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,661,390
|
1,767,397
|
1,936,196
|
2,243,039
|
1,203,626
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,505,740
|
1,653,754
|
1,824,091
|
2,127,862
|
1,215,605
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
155,650
|
113,643
|
112,105
|
115,176
|
-11,979
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,949
|
300
|
7,530
|
9,833
|
11,121
|
7. Chi phí tài chính
|
51,971
|
45,573
|
63,400
|
69,920
|
78,613
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51,971
|
45,306
|
60,360
|
65,192
|
56,193
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
21,943
|
31,034
|
9,784
|
9,300
|
8,630
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,729
|
20,427
|
24,896
|
29,612
|
114,281
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
65,955
|
16,908
|
21,555
|
16,178
|
-202,382
|
12. Thu nhập khác
|
9,309
|
19,723
|
368
|
5,708
|
1,942
|
13. Chi phí khác
|
4,998
|
21,742
|
6,404
|
4,122
|
3,542
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4,311
|
-2,018
|
-6,036
|
1,586
|
-1,600
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70,266
|
14,889
|
15,519
|
17,764
|
-203,982
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,417
|
3,272
|
6,649
|
6,338
|
269
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
180
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14,417
|
3,452
|
6,649
|
6,338
|
269
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
55,849
|
11,438
|
8,870
|
11,426
|
-204,251
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
55,849
|
11,438
|
8,870
|
11,426
|
-204,251
|