Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 310.116 311.611 310.508 310.481 318.745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.369 1.918 3.941 3.257 4.352
1. Tiền 2.369 1.918 3.941 3.257 4.352
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 297.002 297.604 295.068 294.446 298.902
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 294.013 295.503 293.171 292.331 296.930
2. Trả trước cho người bán 3.461 2.587 2.456 4.054 4.098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 505 491 419 347 160
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -977 -977 -977 -2.286 -2.286
IV. Tổng hàng tồn kho 9.354 11.085 11.226 11.108 13.918
1. Hàng tồn kho 9.354 11.085 11.226 11.108 13.918
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.391 1.004 274 1.670 1.572
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.380 858 187 1.570 1.319
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 78 0 0 158
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 68 86 101 95
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 436.542 433.069 426.486 427.050 419.428
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 435.349 427.440 419.535 419.173 417.738
1. Tài sản cố định hữu hình 429.122 421.272 413.425 413.063 411.687
- Nguyên giá 1.068.136 1.068.136 1.068.136 1.068.136 1.074.678
- Giá trị hao mòn lũy kế -639.014 -646.864 -654.711 -655.072 -662.991
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.226 6.168 6.110 6.109 6.051
- Nguyên giá 9.667 9.667 9.667 9.667 9.667
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.441 -3.499 -3.558 -3.558 -3.617
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 607 3.774 5.320 6.359 67
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 607 3.774 5.320 6.359 67
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -90.000 -90.000 -90.000 -90.000 -90.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 587 1.855 1.631 1.518 1.623
1. Chi phí trả trước dài hạn 587 1.855 1.631 1.518 1.623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 746.658 744.680 736.995 737.531 738.173
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.115.652 1.132.414 1.151.798 1.173.228 1.193.770
I. Nợ ngắn hạn 1.115.652 1.132.414 1.151.798 1.173.228 1.193.770
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 460.657 460.657 460.657 460.657 460.657
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43.258 45.755 43.531 44.776 43.526
4. Người mua trả tiền trước 36 186 36 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77 5 16 175 0
6. Phải trả người lao động 1.681 1.678 2.213 459 728
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 678 1.073 277 476 465
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 609.239 623.033 645.042 666.659 688.368
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26 26 26 26 26
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -368.994 -387.734 -414.803 -435.697 -455.597
I. Vốn chủ sở hữu -368.994 -387.734 -414.803 -435.697 -455.597
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 272.236 272.236 272.236 272.236 272.236
2. Thặng dư vốn cổ phần 76.737 76.737 76.737 76.737 76.737
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 22.694 22.694 22.694 22.694 22.694
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -740.662 -759.402 -786.471 -807.365 -827.265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -688.821 -688.821 -688.821 -787.754 -787.754
- LNST chưa phân phối kỳ này -51.841 -70.581 -97.650 -19.612 -39.511
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 746.658 744.680 736.995 737.531 738.173