TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.871.021
|
2.732.664
|
2.634.657
|
2.681.178
|
2.626.087
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.193
|
3.214
|
36.282
|
24.639
|
20.484
|
1. Tiền
|
4.193
|
3.214
|
36.282
|
24.639
|
20.484
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.772.642
|
1.845.937
|
1.712.752
|
1.791.720
|
1.748.899
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.006.533
|
1.149.772
|
1.000.383
|
1.061.879
|
1.038.126
|
2. Trả trước cho người bán
|
746.538
|
659.494
|
677.858
|
627.030
|
637.699
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
88.227
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.571
|
38.602
|
36.442
|
104.743
|
19.767
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-1.931
|
-1.931
|
-1.931
|
-34.920
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
992.058
|
812.483
|
818.346
|
811.583
|
806.018
|
1. Hàng tồn kho
|
992.058
|
812.483
|
818.346
|
811.583
|
806.018
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
102.128
|
71.031
|
67.276
|
53.236
|
50.687
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.343
|
1.121
|
1.086
|
695
|
523
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
100.785
|
69.910
|
66.191
|
52.541
|
50.164
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.656.130
|
1.509.525
|
1.457.353
|
1.316.080
|
1.297.143
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
83.056
|
66.881
|
63.610
|
63.320
|
63.320
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
83.056
|
66.881
|
63.610
|
63.320
|
63.320
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.464.399
|
1.299.376
|
1.256.596
|
1.082.353
|
1.057.928
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.213.937
|
1.068.798
|
1.043.995
|
901.070
|
880.072
|
- Nguyên giá
|
1.540.087
|
1.400.596
|
1.395.261
|
1.253.138
|
1.253.396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-326.150
|
-331.798
|
-351.266
|
-352.068
|
-373.324
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
246.296
|
226.830
|
209.268
|
178.367
|
174.940
|
- Nguyên giá
|
282.408
|
265.376
|
249.467
|
208.333
|
208.333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.111
|
-38.546
|
-40.198
|
-29.967
|
-33.393
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.166
|
3.749
|
3.333
|
2.916
|
2.916
|
- Nguyên giá
|
11.300
|
11.300
|
11.300
|
11.300
|
11.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.134
|
-7.550
|
-7.967
|
-8.384
|
-8.384
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
68.350
|
110.459
|
114.214
|
138.920
|
149.210
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
68.350
|
110.459
|
114.214
|
138.920
|
149.210
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
6.685
|
6.685
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
6.685
|
6.685
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37.667
|
26.089
|
16.215
|
31.456
|
26.685
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21.310
|
26.089
|
16.215
|
31.456
|
26.685
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
16.357
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.657
|
33
|
32
|
31
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.527.151
|
4.242.189
|
4.092.010
|
3.997.258
|
3.923.230
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.652.062
|
3.363.775
|
3.230.458
|
3.218.076
|
3.244.015
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.033.689
|
1.670.973
|
1.562.626
|
1.712.785
|
1.942.340
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.373.667
|
1.094.815
|
1.090.360
|
1.167.371
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
426.487
|
378.347
|
267.603
|
232.277
|
443.225
|
4. Người mua trả tiền trước
|
55.205
|
48.626
|
83.972
|
100.175
|
117.590
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.528
|
18.398
|
18.395
|
18.403
|
18.386
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
4.022
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.691
|
83.360
|
79.401
|
175.537
|
229.001
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
160.028
|
47.344
|
18.789
|
18.938
|
26.533
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
83
|
83
|
83
|
83
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.618.372
|
1.692.802
|
1.667.832
|
1.505.291
|
1.301.675
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
772.645
|
555.254
|
491.156
|
504.221
|
301.721
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
410
|
410
|
410
|
410
|
410
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
834.705
|
1.136.055
|
1.175.183
|
1.000.640
|
999.543
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10.613
|
1.083
|
1.083
|
21
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
875.089
|
878.414
|
861.552
|
779.182
|
679.215
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
875.089
|
878.414
|
861.552
|
779.182
|
679.215
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800.000
|
800.000
|
800.000
|
800.000
|
800.203
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
74.767
|
78.325
|
61.463
|
-20.907
|
-120.972
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
95.097
|
96.629
|
96.629
|
96.629
|
-99.728
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-20.330
|
-18.304
|
-35.166
|
-117.536
|
-21.244
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
323
|
89
|
89
|
89
|
-15
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.527.151
|
4.242.189
|
4.092.010
|
3.997.258
|
3.923.230
|