1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
853.569
|
887.155
|
1.306.518
|
1.645.612
|
743.422
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
853.569
|
887.155
|
1.306.518
|
1.645.612
|
743.422
|
4. Giá vốn hàng bán
|
763.939
|
785.524
|
1.183.129
|
1.460.816
|
642.131
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
89.630
|
101.632
|
123.389
|
184.796
|
101.291
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.037
|
2.776
|
3.975
|
745
|
12.762
|
7. Chi phí tài chính
|
60.433
|
60.568
|
79.096
|
120.609
|
216.778
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
60.016
|
60.235
|
78.961
|
99.664
|
201.432
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
45
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.653
|
18.974
|
27.508
|
30.090
|
27.993
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.580
|
24.866
|
20.715
|
34.843
|
-130.718
|
12. Thu nhập khác
|
21.265
|
4.383
|
2.690
|
3.260
|
9.474
|
13. Chi phí khác
|
1.634
|
230
|
1.540
|
11.415
|
4.099
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
19.630
|
4.153
|
1.150
|
-8.154
|
5.376
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.210
|
29.019
|
21.865
|
26.688
|
-125.342
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.068
|
5.808
|
5.115
|
5.322
|
25
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
366
|
-1.443
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.068
|
5.808
|
5.115
|
5.689
|
-1.417
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.142
|
23.211
|
16.750
|
21.000
|
-123.925
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-33
|
|
-37
|
-16
|
-5.338
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.175
|
23.211
|
16.787
|
21.016
|
-118.586
|