1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.283.917
|
1.258.823
|
1.841.568
|
1.463.734
|
1.278.466
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
131.267
|
159.361
|
306.843
|
205.216
|
172.634
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.152.650
|
1.099.462
|
1.534.725
|
1.258.519
|
1.105.832
|
4. Giá vốn hàng bán
|
590.998
|
584.810
|
881.630
|
746.021
|
608.211
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
561.652
|
514.652
|
653.096
|
512.497
|
497.621
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
57.755
|
55.011
|
52.399
|
38.804
|
34.538
|
7. Chi phí tài chính
|
20.086
|
26.676
|
24.878
|
21.199
|
18.775
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.069
|
10.278
|
7.716
|
5.208
|
3.737
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
239.133
|
254.349
|
297.092
|
191.813
|
225.221
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69.357
|
89.872
|
84.349
|
88.483
|
69.742
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
290.831
|
198.766
|
299.176
|
249.805
|
218.421
|
12. Thu nhập khác
|
909
|
1.648
|
2.024
|
1.752
|
972
|
13. Chi phí khác
|
2.541
|
12.965
|
8.561
|
1.556
|
6.455
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.632
|
-11.317
|
-6.538
|
196
|
-5.482
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
289.198
|
187.449
|
292.638
|
250.001
|
212.939
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
26.225
|
21.877
|
31.706
|
27.944
|
20.624
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-362
|
-504
|
-183
|
-172
|
-170
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25.863
|
21.373
|
31.522
|
27.772
|
20.454
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
263.336
|
166.076
|
261.116
|
222.229
|
192.484
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
263.336
|
166.076
|
261.116
|
222.229
|
192.484
|