I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
34,508
|
30,258
|
28,577
|
18,207
|
10,601
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28,257
|
-26,346
|
-12,216
|
-11,795
|
-7,487
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,105
|
-5,184
|
-4,422
|
-3,553
|
-3,341
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-583
|
-216
|
-346
|
-78
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-101
|
-12
|
-159
|
-32
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
161
|
12
|
302
|
86
|
12,249
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,653
|
-1,409
|
-2,383
|
-1,400
|
-12,422
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,029
|
-2,898
|
9,353
|
1,435
|
-399
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,775
|
-331
|
-2,509
|
-12,932
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
264
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52
|
97
|
53
|
288
|
230
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,723
|
-235
|
-2,456
|
-12,643
|
494
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
12,449
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,473
|
11,224
|
2,842
|
2,061
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,849
|
-6,866
|
-10,824
|
-2,061
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,521
|
-1,107
|
-415
|
-277
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,103
|
3,251
|
-8,398
|
12,172
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,648
|
119
|
-1,501
|
964
|
95
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,556
|
2,908
|
3,027
|
1,526
|
2,490
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,908
|
3,027
|
1,526
|
2,490
|
2,585
|