I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
46.737
|
48.109
|
42.270
|
47.065
|
30.302
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38.673
|
-35.164
|
-32.907
|
-39.974
|
-22.463
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.375
|
-4.307
|
-4.558
|
-4.282
|
-5.781
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.034
|
-347
|
-587
|
-546
|
-604
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.163
|
-595
|
908
|
1.067
|
3.452
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.694
|
-6.911
|
-3.219
|
-3.824
|
-6.351
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-876
|
784
|
1.907
|
-493
|
-1.444
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
5
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
5
|
|
0
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
880
|
100
|
250
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-175
|
-2.200
|
-100
|
0
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4
|
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-175
|
-2.204
|
780
|
100
|
250
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.051
|
-1.415
|
2.687
|
-393
|
-1.194
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.757
|
2.706
|
1.290
|
3.977
|
3.584
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.706
|
1.290
|
3.977
|
3.584
|
2.390
|