I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
86.006
|
57.472
|
39.976
|
140.444
|
82.387
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
78.684
|
74.337
|
75.356
|
67.059
|
58.877
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35.706
|
35.088
|
34.735
|
36.937
|
36.179
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
520
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.144
|
-9.746
|
-4.607
|
-5.433
|
-6.759
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
51.122
|
48.995
|
45.227
|
35.034
|
29.456
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
164.690
|
131.809
|
115.332
|
207.503
|
141.264
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-125.422
|
-70.502
|
-2.267
|
-10.194
|
-191.607
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-250.963
|
160.004
|
-169.059
|
109.441
|
-278.719
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-166.782
|
43.795
|
362.295
|
295.727
|
-90.719
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.961
|
-7.193
|
-16.339
|
-16.129
|
882
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-54.471
|
-49.497
|
-47.848
|
-51.098
|
-50.887
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23.008
|
-4.452
|
-28
|
-6.852
|
-26.545
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.502
|
-4.312
|
-1.591
|
-460
|
-1.309
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-459.419
|
199.652
|
240.496
|
527.937
|
-497.640
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
104.000
|
-176.021
|
30.227
|
-25.249
|
108.772
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
146
|
363
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-800
|
-150.747
|
205.247
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-124.735
|
230.735
|
-289.972
|
-800
|
143.650
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.144
|
10.648
|
3.195
|
5.538
|
6.911
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.391
|
-85.238
|
-50.940
|
-20.512
|
259.333
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
37.800
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
297.053
|
460.333
|
288.693
|
2.156.699
|
225.635
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-370.374
|
-461.447
|
-383.129
|
-2.111.118
|
-434.906
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-65.027
|
-30.486
|
-18.955
|
-4.350
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-73.322
|
-66.141
|
-124.922
|
26.626
|
-175.822
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-546.132
|
48.272
|
64.633
|
534.051
|
-414.129
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.171.279
|
625.147
|
673.419
|
738.052
|
1.432.081
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
625.147
|
673.419
|
738.052
|
1.272.104
|
1.017.951
|