I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
249,064
|
268,937
|
594,066
|
348,196
|
302,240
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
63,159
|
-18,157
|
-14,836
|
-77,945
|
-82,041
|
- Khấu hao TSCĐ
|
101,419
|
116,335
|
124,086
|
128,583
|
125,677
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,250
|
-24
|
4,591
|
-9,465
|
-9,422
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-94
|
-1,263
|
119
|
-1,619
|
1,131
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-55,156
|
-147,638
|
-148,478
|
-194,496
|
-199,427
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18,240
|
14,433
|
4,845
|
-947
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
312,223
|
250,779
|
579,230
|
270,251
|
220,199
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
43,982
|
46,905
|
-84,539
|
-23,750
|
-34,165
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17,039
|
32,844
|
56,024
|
8,278
|
34,072
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44,043
|
253,396
|
-7,044
|
-69,771
|
-87,878
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
38,764
|
1,380
|
5,684
|
-744
|
42,673
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17,743
|
-14,433
|
-4,845
|
-992
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-64,480
|
-18,857
|
-84,931
|
-99,442
|
-26,050
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
193,650
|
133,567
|
620,885
|
203,414
|
750,229
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-140,963
|
-470,911
|
-842,423
|
-198,890
|
-598,224
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
304,352
|
214,670
|
238,040
|
88,355
|
300,857
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-119,497
|
-132,725
|
-63,586
|
-76,213
|
-90,018
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
42,890
|
-210
|
536
|
113
|
274
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-627,496
|
-663,375
|
-465,000
|
-644,261
|
-528,580
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
510,019
|
921,622
|
658,259
|
494,320
|
429,617
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
4,535
|
-1,800
|
-102,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
13,574
|
1,219
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
56,593
|
57,736
|
41,657
|
53,759
|
101,119
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-124,918
|
188,802
|
170,067
|
-274,281
|
-87,587
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
300
|
171,431
|
98,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-16,800
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
238,446
|
25,113
|
14,396
|
8,900
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-195,118
|
-156,089
|
-170,356
|
-57,874
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-171,296
|
-218,396
|
-197,194
|
-146,667
|
-205,675
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-144,768
|
-349,072
|
-181,723
|
-97,641
|
-205,675
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34,666
|
54,400
|
226,384
|
-283,567
|
7,594
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
277,154
|
312,071
|
366,151
|
593,108
|
311,049
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
251
|
-318
|
119
|
1,619
|
1,131
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
312,071
|
366,153
|
592,654
|
311,160
|
319,774
|