1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65,715
|
54,622
|
50,631
|
63,567
|
47,656
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
801
|
0
|
906
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65,715
|
54,622
|
49,831
|
63,567
|
46,750
|
4. Giá vốn hàng bán
|
56,539
|
55,006
|
63,589
|
54,525
|
45,072
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9,177
|
-384
|
-13,759
|
9,042
|
1,678
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,579
|
867
|
164
|
67
|
284
|
7. Chi phí tài chính
|
2,514
|
2,282
|
1,783
|
2,158
|
2,088
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,458
|
2,245
|
1,199
|
1,669
|
1,724
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-107
|
-62
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,293
|
3,420
|
4,263
|
4,380
|
4,130
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,834
|
6,752
|
6,984
|
8,558
|
7,678
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8
|
-12,034
|
-26,625
|
-5,988
|
-11,934
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
362
|
24
|
0
|
34
|
13. Chi phí khác
|
7,457
|
297
|
7,669
|
7,422
|
7,321
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7,457
|
65
|
-7,645
|
-7,422
|
-7,287
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-7,449
|
-11,969
|
-34,270
|
-13,410
|
-19,221
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-7,454
|
-11,969
|
-34,270
|
-13,410
|
-19,221
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-7,454
|
-11,969
|
-34,270
|
-13,410
|
-19,221
|