単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,799 59,330 60,441 36,690 64,937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 55,799 59,330 60,441 36,690 64,937
4. Giá vốn hàng bán 65,454 40,005 66,372 62,799 68,615
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -9,655 19,325 -5,931 -26,108 -3,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,575 20,623 12,949 22,329 14,242
7. Chi phí tài chính 965 10 0 278
-Trong đó: Chi phí lãi vay 965 10 0 18
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1,899 2,526 1,891 983 1,295
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,209 7,734 7,745 8,449 3,744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -10,153 29,677 -2,618 -13,489 5,526
12. Thu nhập khác 626 484 27 107 23
13. Chi phí khác 132 0 42 234
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 494 484 -15 -126 23
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -9,659 30,161 -2,633 -13,616 5,550
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9,659 30,161 -2,633 -13,616 5,550
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9,659 30,161 -2,633 -13,616 5,550