1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,799
|
59,330
|
60,441
|
36,690
|
64,937
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
55,799
|
59,330
|
60,441
|
36,690
|
64,937
|
4. Giá vốn hàng bán
|
65,454
|
40,005
|
66,372
|
62,799
|
68,615
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-9,655
|
19,325
|
-5,931
|
-26,108
|
-3,678
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,575
|
20,623
|
12,949
|
22,329
|
14,242
|
7. Chi phí tài chính
|
965
|
10
|
0
|
278
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
965
|
10
|
0
|
18
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,899
|
2,526
|
1,891
|
983
|
1,295
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,209
|
7,734
|
7,745
|
8,449
|
3,744
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-10,153
|
29,677
|
-2,618
|
-13,489
|
5,526
|
12. Thu nhập khác
|
626
|
484
|
27
|
107
|
23
|
13. Chi phí khác
|
132
|
0
|
42
|
234
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
494
|
484
|
-15
|
-126
|
23
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9,659
|
30,161
|
-2,633
|
-13,616
|
5,550
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9,659
|
30,161
|
-2,633
|
-13,616
|
5,550
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9,659
|
30,161
|
-2,633
|
-13,616
|
5,550
|