I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
30.626
|
83.877
|
251.730
|
218.076
|
110.673
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-84.727
|
-78.135
|
-168.558
|
-189.382
|
-100.801
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.363
|
-7.681
|
-8.518
|
-9.774
|
-10.042
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-11.851
|
-13.114
|
-14.510
|
-24.386
|
-11.953
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-509
|
-1.430
|
-2.533
|
-2.312
|
-1.362
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
99.706
|
133.645
|
27.689
|
17.807
|
35.943
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-49.612
|
-123.598
|
-77.814
|
-49.079
|
-35.150
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21.729
|
-6.437
|
7.485
|
-39.050
|
-12.692
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35.400
|
-122.911
|
-110.797
|
-33.490
|
-3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30.313
|
118.450
|
73.790
|
89.606
|
15.922
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
2.000
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
57
|
785
|
556
|
728
|
55
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.030
|
-1.676
|
-36.451
|
56.844
|
12.977
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
22.000
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
122.800
|
168.034
|
56.872
|
37.539
|
138.363
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-122.255
|
-160.192
|
-23.881
|
-66.762
|
-140.604
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
22.545
|
7.842
|
32.991
|
-29.223
|
-2.241
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.214
|
-271
|
4.025
|
-11.429
|
-1.956
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.848
|
3.635
|
12.743
|
16.769
|
5.340
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.635
|
3.364
|
16.769
|
5.340
|
3.384
|