1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132.700
|
120.523
|
119.738
|
162.622
|
170.087
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
593
|
137
|
3.330
|
720
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
132.107
|
120.386
|
116.408
|
161.902
|
170.087
|
4. Giá vốn hàng bán
|
102.782
|
99.541
|
106.204
|
133.954
|
163.056
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.325
|
20.845
|
10.203
|
27.949
|
7.032
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.275
|
2.848
|
1.963
|
1.588
|
1.195
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.522
|
11.607
|
9.877
|
14.052
|
10.624
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.078
|
12.086
|
2.289
|
15.484
|
-2.397
|
12. Thu nhập khác
|
115
|
82
|
249
|
38
|
138
|
13. Chi phí khác
|
379
|
200
|
160
|
100
|
175
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-264
|
-118
|
89
|
-62
|
-37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.814
|
11.968
|
2.378
|
15.422
|
-2.434
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.585
|
1.529
|
478
|
3.144
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-324
|
324
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.261
|
1.853
|
478
|
3.144
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.553
|
10.115
|
1.901
|
12.278
|
-2.434
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.553
|
10.115
|
1.901
|
12.278
|
-2.434
|