I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.252
|
9.197
|
-3.497
|
4.339
|
6.712
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.880
|
33.836
|
21.060
|
21.428
|
21.777
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.971
|
20.851
|
21.087
|
21.469
|
21.781
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5.021
|
-4.607
|
17.832
|
7.734
|
6.312
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-204
|
-11.815
|
-357
|
-6.316
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-5.112
|
17.796
|
-6.044
|
-7.419
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24.132
|
43.033
|
17.563
|
25.767
|
28.489
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.761
|
-8.128
|
-34.598
|
110.760
|
-19.346
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
268
|
1.822
|
1.243
|
850
|
-788
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
957
|
-4.542
|
5.816
|
-3.745
|
4.153
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
953
|
1.123
|
1.989
|
1.617
|
1.976
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-112
|
-11.888
|
-44
|
-13.141
|
-376
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.057
|
-1.057
|
10.056
|
622
|
19.521
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.562
|
19.562
|
-6.122
|
-61.507
|
-6.602
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.069
|
39.925
|
-4.097
|
61.224
|
27.026
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-14.283
|
-71
|
0
|
-21
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
46
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.500
|
|
-2.000
|
-1.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.500
|
|
2.500
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
92
|
|
27
|
2
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
113
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.092
|
-14.171
|
456
|
-998
|
30
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.884
|
-8.703
|
-4.754
|
-13.894
|
-18.564
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.884
|
-8.703
|
-4.754
|
-13.894
|
-18.564
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.862
|
17.051
|
-8.396
|
46.332
|
8.492
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.714
|
5.852
|
10.904
|
2.508
|
19.340
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.852
|
8.404
|
2.508
|
48.840
|
27.832
|