I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.012
|
31.025
|
1.773
|
-48.376
|
-44.178
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5.457
|
-33.353
|
-12.791
|
-10.288
|
41.116
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.729
|
2.390
|
2.153
|
2.108
|
2.080
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
1.875
|
2.701
|
43.453
|
35.826
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27.947
|
-70.571
|
-60.761
|
-14.247
|
-1.150
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
19.760
|
32.953
|
43.116
|
6.907
|
4.359
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
-48.510
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.554
|
-2.327
|
-11.018
|
-58.664
|
-3.062
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19.872
|
-66.749
|
-11.426
|
67.247
|
6.862
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
48.167
|
-18.969
|
-1.217
|
-58
|
84
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29.145
|
330.436
|
156.729
|
-53.186
|
3.925
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.318
|
254
|
202
|
224
|
8
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-19.760
|
-32.982
|
-42.604
|
-2.973
|
-426
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.125
|
-747
|
|
-6.378
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-9.302
|
-517
|
-1.199
|
-275
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49.426
|
199.614
|
90.148
|
-54.988
|
7.116
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-69.076
|
-21
|
|
-335
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
302
|
|
|
36
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-994.581
|
-722.653
|
232.220
|
168.977
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
786.201
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
103
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27.855
|
46.248
|
3.985
|
4.336
|
1.817
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-180.120
|
-745.481
|
236.184
|
173.349
|
1.481
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
150.000
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
827.035
|
1.445.854
|
1.051.281
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-703.021
|
-1.092.717
|
-1.373.991
|
-123.530
|
-8.474
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-573
|
-76
|
|
-36
|
-33
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
123.441
|
503.062
|
-322.710
|
-123.565
|
-8.507
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.253
|
-42.805
|
3.621
|
-5.204
|
91
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.178
|
44.555
|
1.750
|
5.372
|
168
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
92
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.017
|
1.750
|
5.372
|
168
|
258
|