1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
453,757
|
422,163
|
438,051
|
483,088
|
410,925
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
453,757
|
422,163
|
438,051
|
483,088
|
410,925
|
4. Giá vốn hàng bán
|
374,929
|
356,121
|
352,051
|
381,695
|
333,597
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
78,828
|
66,041
|
86,000
|
101,393
|
77,328
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
72
|
851
|
1,813
|
2,093
|
627
|
7. Chi phí tài chính
|
83
|
106
|
253
|
223
|
94
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
25,035
|
22,676
|
21,269
|
24,216
|
17,201
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,391
|
38,195
|
30,590
|
51,167
|
36,356
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10,390
|
5,915
|
35,700
|
27,880
|
24,305
|
12. Thu nhập khác
|
14
|
791
|
57
|
308
|
273
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
144
|
59
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14
|
791
|
57
|
164
|
214
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10,404
|
6,706
|
35,757
|
28,043
|
24,519
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,131
|
1,391
|
7,202
|
5,631
|
4,954
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,131
|
1,391
|
7,202
|
5,631
|
4,954
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8,273
|
5,315
|
28,556
|
22,412
|
19,565
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8,273
|
5,315
|
28,556
|
22,412
|
19,565
|