I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
663.003
|
156.897
|
660.093
|
410.291
|
261.256
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-56.896
|
-132.364
|
-71.468
|
-166.848
|
-82.360
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15.826
|
-14.847
|
-15.679
|
-18.857
|
-15.453
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.668
|
-9.783
|
-8.136
|
-7.342
|
-5.162
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
508.378
|
226.466
|
712.192
|
438.473
|
365.320
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-819.727
|
-390.885
|
-914.852
|
-610.718
|
-581.962
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
273.263
|
-164.516
|
362.149
|
45.000
|
-58.361
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45
|
|
|
-232
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
480
|
|
64
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-35.500
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
35.500
|
|
|
20.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
30.000
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
737
|
1.720
|
1.071
|
1.072
|
270
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
692
|
1.720
|
31.552
|
840
|
20.334
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.354
|
177.257
|
48.624
|
73.763
|
19.094
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-292.823
|
-171.683
|
-164.045
|
-60.747
|
-231.834
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-246.470
|
5.574
|
-115.421
|
13.016
|
-212.740
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
27.486
|
-157.222
|
278.280
|
58.855
|
-250.767
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
276.063
|
303.549
|
140.614
|
418.893
|
478.211
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
303.549
|
146.327
|
418.893
|
477.749
|
227.444
|