I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.220
|
1.325
|
4.438
|
9.741
|
11.016
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.397
|
2.868
|
-617
|
8.351
|
22.062
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.588
|
1.922
|
1.979
|
2.338
|
2.678
|
- Các khoản dự phòng
|
684
|
137
|
296
|
-197
|
71
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.175
|
-454
|
-3.047
|
-379
|
-1.078
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.300
|
1.263
|
156
|
6.589
|
20.391
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.617
|
4.193
|
3.821
|
18.092
|
33.078
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.927
|
16.190
|
24.211
|
-323.557
|
23.730
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.927
|
1.657
|
-1.796
|
-5.421
|
3.860
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.678
|
4.267
|
-212
|
105.321
|
-101.940
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
644
|
540
|
-42
|
-378
|
-1.017
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
9.585
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.300
|
-1.263
|
-156
|
-9.585
|
-19.087
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-501
|
-1.069
|
-895
|
-6.191
|
-3.911
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
-612
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-680
|
-776
|
-412
|
-491
|
-822
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.312
|
23.739
|
24.520
|
-222.822
|
-56.525
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.070
|
-4.955
|
-2.555
|
-5.567
|
-54
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.169
|
5.490
|
6
|
573
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-200
|
|
|
-10.000
|
-32.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
22.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
21
|
21
|
160
|
938
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.094
|
556
|
-2.528
|
-14.834
|
-9.416
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
652.747
|
346.207
|
108.243
|
767.794
|
1.167.342
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-663.133
|
-367.506
|
-113.133
|
-534.024
|
-1.074.365
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.168
|
-3.166
|
-22
|
-97
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.554
|
-24.465
|
-4.911
|
233.672
|
92.974
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-336
|
-171
|
17.081
|
-3.984
|
27.032
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.062
|
6.725
|
6.555
|
23.636
|
19.652
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.725
|
6.555
|
23.636
|
19.652
|
46.684
|