Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.316 564.375 548.993 89.492
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 315 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.316 564.375 548.678 89.492
4. Giá vốn hàng bán 12.747 525.329 515.926 78.408
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.569 39.046 32.753 11.084
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.587 29.017 8.938 48.256
7. Chi phí tài chính 2.516 4.263 5.945 106
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.077 446 1.414 1.753
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -25 0 -1.055
9. Chi phí bán hàng 1.416 2.628 1.998 3.660
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.334 8.961 11.542 10.771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.889 52.187 22.205 43.748
12. Thu nhập khác 5.230 123 6.071 935
13. Chi phí khác 359 1.110 3.897 1.691
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.871 -987 2.174 -756
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.760 51.200 24.379 42.992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.676 9.506 5.029 1.232
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2 2 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.675 9.508 5.029 1.232
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.086 41.692 19.349 41.760
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 17 3.928 2.300 704
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.069 37.765 17.049 41.056