1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
74.526
|
74.178
|
85.999
|
72.178
|
70.701
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
74.526
|
74.178
|
85.999
|
72.178
|
70.701
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63.958
|
64.968
|
74.970
|
61.823
|
64.076
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.568
|
9.209
|
11.029
|
10.356
|
6.625
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
987
|
4.286
|
4.576
|
13.258
|
1.862
|
7. Chi phí tài chính
|
1.569
|
-5.235
|
-1.282
|
-6.030
|
-3.954
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
361
|
312
|
175
|
349
|
129
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-233
|
1.427
|
1.319
|
7.007
|
1.643
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.936
|
2.648
|
3.583
|
3.191
|
2.815
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.737
|
11.721
|
8.444
|
22.817
|
8.351
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.079
|
5.788
|
6.180
|
10.643
|
2.918
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
40
|
177
|
0
|
1.345
|
401
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-40
|
-177
|
0
|
-1.344
|
-401
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.039
|
5.610
|
6.180
|
9.298
|
2.517
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
744
|
554
|
999
|
1.003
|
386
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
744
|
554
|
999
|
1.003
|
386
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
294
|
5.056
|
5.181
|
8.296
|
2.131
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
151
|
146
|
126
|
181
|
-151
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
143
|
4.910
|
5.055
|
8.115
|
2.282
|