Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74.526 74.178 85.999 72.178 70.701
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 74.526 74.178 85.999 72.178 70.701
4. Giá vốn hàng bán 63.958 64.968 74.970 61.823 64.076
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.568 9.209 11.029 10.356 6.625
6. Doanh thu hoạt động tài chính 987 4.286 4.576 13.258 1.862
7. Chi phí tài chính 1.569 -5.235 -1.282 -6.030 -3.954
-Trong đó: Chi phí lãi vay 361 312 175 349 129
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -233 1.427 1.319 7.007 1.643
9. Chi phí bán hàng 2.936 2.648 3.583 3.191 2.815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.737 11.721 8.444 22.817 8.351
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.079 5.788 6.180 10.643 2.918
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 40 177 0 1.345 401
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -40 -177 0 -1.344 -401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.039 5.610 6.180 9.298 2.517
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 744 554 999 1.003 386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 744 554 999 1.003 386
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 294 5.056 5.181 8.296 2.131
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 151 146 126 181 -151
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 143 4.910 5.055 8.115 2.282