1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,194,335
|
2,297,907
|
1,893,346
|
2,190,637
|
1,650,920
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
28
|
57
|
62
|
21
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,194,335
|
2,297,879
|
1,893,290
|
2,190,575
|
1,650,899
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,396,961
|
1,874,326
|
1,853,367
|
2,137,117
|
1,629,561
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-202,626
|
423,553
|
39,923
|
53,459
|
21,338
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,548
|
93,064
|
30,813
|
20,032
|
113,687
|
7. Chi phí tài chính
|
137,266
|
142,382
|
144,968
|
135,430
|
99,834
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
136,888
|
141,446
|
144,158
|
135,201
|
98,564
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-3,026
|
-48
|
-2,306
|
-32,463
|
1,445
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,708
|
6,317
|
7,930
|
16,803
|
6,626
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
99,690
|
435,857
|
78,532
|
-223,021
|
-21,115
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-447,768
|
-67,985
|
-163,001
|
111,816
|
51,124
|
12. Thu nhập khác
|
6,503
|
659,183
|
2,629
|
17,872
|
7,264
|
13. Chi phí khác
|
1,396
|
6,152
|
2,957
|
20,406
|
4,045
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5,107
|
653,031
|
-327
|
-2,534
|
3,219
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-442,662
|
585,046
|
-163,328
|
109,282
|
54,343
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
90
|
34,477
|
561
|
4,415
|
51
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,221
|
4,240
|
6,469
|
3,572
|
-2,259
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,310
|
38,717
|
7,030
|
7,987
|
-2,208
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-444,972
|
546,328
|
-170,359
|
101,295
|
56,551
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1,168
|
-568
|
-1,908
|
-1,101
|
-1,199
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-443,804
|
546,896
|
-168,451
|
102,396
|
57,751
|