TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
207,211
|
180,532
|
186,659
|
262,958
|
302,716
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106,408
|
88,089
|
88,043
|
97,352
|
146,863
|
1. Tiền
|
52,886
|
23,909
|
10,043
|
6,052
|
12,188
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
53,522
|
64,180
|
78,000
|
91,300
|
134,676
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
795
|
1,000
|
1,456
|
28,500
|
68,143
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
38,811
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
795
|
1,000
|
1,456
|
28,500
|
29,332
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91,480
|
87,573
|
90,214
|
127,878
|
85,326
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
104,413
|
96,293
|
95,917
|
96,089
|
90,937
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,729
|
1,998
|
2,721
|
762
|
3,420
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13,491
|
10,396
|
14,915
|
60,282
|
23,267
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,153
|
-21,114
|
-23,339
|
-29,255
|
-32,299
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,618
|
2,441
|
6,166
|
8,453
|
2,224
|
1. Hàng tồn kho
|
7,618
|
2,441
|
6,166
|
8,453
|
2,224
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
911
|
1,428
|
780
|
776
|
159
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
911
|
422
|
321
|
763
|
159
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,004
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
3
|
460
|
14
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
354,924
|
389,339
|
363,985
|
363,121
|
335,195
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
28,600
|
21,797
|
17,274
|
9,490
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
21,797
|
17,274
|
9,490
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
28,600
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
354,019
|
357,906
|
339,307
|
329,355
|
312,309
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
342,017
|
346,289
|
327,883
|
318,123
|
301,270
|
- Nguyên giá
|
393,555
|
414,974
|
415,661
|
419,507
|
421,278
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,539
|
-68,685
|
-87,778
|
-101,384
|
-120,008
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,002
|
11,617
|
11,424
|
11,231
|
11,039
|
- Nguyên giá
|
12,002
|
12,002
|
12,002
|
12,002
|
12,002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-385
|
-578
|
-771
|
-964
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
132
|
132
|
4,937
|
5,405
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
132
|
132
|
4,937
|
5,405
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
905
|
1,001
|
1,049
|
9,855
|
6,291
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
905
|
1,001
|
1,049
|
9,855
|
6,291
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
562,135
|
569,871
|
550,644
|
626,079
|
637,911
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
372,613
|
333,908
|
280,693
|
223,631
|
198,573
|
I. Nợ ngắn hạn
|
138,803
|
163,476
|
141,381
|
113,439
|
117,501
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4,020
|
31,490
|
29,120
|
29,120
|
29,120
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23,669
|
22,991
|
12,328
|
12,678
|
15,152
|
4. Người mua trả tiền trước
|
62,184
|
49,157
|
44,661
|
32,543
|
28,652
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,375
|
2,830
|
5,182
|
5,467
|
7,878
|
6. Phải trả người lao động
|
9,786
|
13,097
|
11,152
|
9,277
|
10,507
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,043
|
941
|
1,182
|
237
|
169
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30,640
|
39,430
|
34,311
|
19,797
|
22,974
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,744
|
3,095
|
2,955
|
3,709
|
2,197
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
344
|
445
|
490
|
611
|
851
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
233,810
|
170,432
|
139,312
|
110,192
|
81,072
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
233,810
|
170,432
|
139,312
|
110,192
|
81,072
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
189,522
|
235,963
|
269,951
|
402,448
|
439,338
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
189,522
|
235,963
|
269,951
|
402,448
|
439,338
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
42,000
|
42,000
|
42,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
80,804
|
80,804
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
45,627
|
49,417
|
54,264
|
55,840
|
59,755
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4,200
|
4,200
|
4,200
|
4,200
|
4,200
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47,513
|
79,602
|
95,409
|
124,382
|
151,803
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
33,078
|
45,736
|
67,848
|
75,185
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
47,513
|
46,524
|
49,673
|
56,534
|
76,618
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
50,183
|
60,744
|
74,078
|
77,222
|
82,777
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
562,135
|
569,871
|
550,644
|
626,079
|
637,911
|