Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 305.998 196.148 194.736 180.012 393.068
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 305.998 196.148 194.736 180.012 393.068
4. Giá vốn hàng bán 264.392 178.273 149.436 159.651 346.962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.606 17.875 45.300 20.362 46.106
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.056 7.835 6.649 5.553 7.234
7. Chi phí tài chính 2.619 1.498 1.446 856 2.302
-Trong đó: Chi phí lãi vay 163 13 0 143
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.823 3.675 2.433 3.066 5.661
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.047 9.357 12.553 10.733 23.944
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.173 11.181 35.517 11.259 21.434
12. Thu nhập khác 110 1.040 507 112 118
13. Chi phí khác 26 0 330 303
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 84 1.040 177 112 -185
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.256 12.221 35.695 11.371 21.249
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.153 2.444 6.625 2.274 4.550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.153 2.444 6.625 2.274 4.550
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.103 9.777 29.070 9.097 16.699
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.103 9.777 29.070 9.097 16.699