Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 308 -26.738 -5.316 -40.150 270
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.253 10.813 15.619 12.842 4.211
- Khấu hao TSCĐ 9.420 9.511 9.520 9.208 9.399
- Các khoản dự phòng 235 402 3.382 3.306 -5.944
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -136 -128 -576 77
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -203 -4 -100 -122 -139
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.937 3.004 2.945 1.027 818
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.562 -15.926 10.303 -27.308 4.481
- Tăng, giảm các khoản phải thu 15.839 -65.673 306.914 -83.088 -58.457
- Tăng, giảm hàng tồn kho 62.600 91.840 -44.595 53.184 36.651
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10.944 -59.256 -37.345 14.393 26.739
- Tăng giảm chi phí trả trước -59.026 26.283 29.334 -4.876 12.079
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.081 -3.078 -2.998 -1.035 -821
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -380 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.006 -2.309 -1.037 -1.259 -753
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 38.832 -28.498 260.575 -49.989 19.920
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.994 -7.930 -4.258 -17.164 -4.951
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2.002 0 0 27
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -14.945 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6 3 6 22 14
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.988 -5.925 -19.197 -17.142 -4.910
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 280.365 359.178 457.091 159.743 231.753
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -399.242 -326.357 -531.118 -198.896 -258.314
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -118.877 32.820 -74.027 -39.153 -26.560
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -82.033 -1.602 167.350 -106.284 -11.551
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 110.330 28.432 26.811 194.231 88.179
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 136 -19 151 233 266
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28.432 26.811 194.312 88.179 76.895