Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q2 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18.692 10.281 10.915 13.984 5.408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 18.692 10.281 10.915 13.984 5.408
4. Giá vốn hàng bán 6.109 4.350 5.010 6.066 3.888
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.582 5.930 5.905 7.918 1.520
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 190 276 249 247
7. Chi phí tài chính 2.314 2.012 2.096 2.043 1.812
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.277 2.012 2.096 2.043 1.812
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.373 718 749 638 416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.898 3.391 3.336 5.486 -461
12. Thu nhập khác 2.234 0 0 16 0
13. Chi phí khác 253 11 34 144 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.981 -11 -34 -128 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.879 3.379 3.302 5.358 -461
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 769 0 344 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 769 0 344 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.110 3.379 2.958 5.358 -461
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.110 3.379 2.958 5.358 -461