1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.414
|
64
|
6.607
|
36.147
|
7. Chi phí tài chính
|
577
|
962
|
2.821
|
1.354
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
546
|
645
|
2.011
|
681
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
230
|
426
|
593
|
939
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.607
|
-1.324
|
3.193
|
33.854
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
124
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
2.529
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
-2.406
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.607
|
-1.324
|
3.193
|
31.448
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.521
|
-276
|
639
|
6.246
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.521
|
-276
|
639
|
6.246
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.086
|
-1.048
|
2.555
|
25.202
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.086
|
-1.048
|
2.555
|
25.202
|