1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
464.526
|
242.993
|
295.871
|
465.585
|
389.753
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
464.526
|
242.993
|
295.871
|
465.585
|
389.736
|
4. Giá vốn hàng bán
|
413.613
|
229.438
|
276.049
|
448.047
|
371.175
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.913
|
13.555
|
19.822
|
17.539
|
18.561
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.547
|
850
|
170
|
3.263
|
871
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
830
|
990
|
2.573
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
830
|
990
|
1.673
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
33
|
13
|
881
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.471
|
529
|
498
|
0
|
1.037
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.425
|
1.501
|
1.896
|
3.500
|
3.690
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
47.563
|
12.375
|
16.802
|
16.325
|
13.013
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
24
|
0
|
550
|
142
|
13. Chi phí khác
|
1
|
7
|
174
|
34
|
117
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1
|
18
|
-174
|
516
|
25
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
47.562
|
12.393
|
16.627
|
16.841
|
13.038
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
494
|
659
|
938
|
1.747
|
917
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
494
|
659
|
938
|
1.747
|
917
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
47.068
|
11.733
|
15.690
|
15.094
|
12.121
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
244
|
237
|
279
|
275
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
47.068
|
11.490
|
15.453
|
14.814
|
11.847
|