I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.077
|
3.792
|
3.608
|
3.231
|
2.141
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.045
|
3.613
|
2.992
|
3.478
|
2.637
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.885
|
1.884
|
1.884
|
1.803
|
1.785
|
- Các khoản dự phòng
|
-10
|
-5
|
-161
|
730
|
-9
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4
|
0
|
-42
|
73
|
6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
85
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.175
|
1.736
|
1.312
|
872
|
770
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.122
|
7.405
|
6.600
|
6.710
|
4.778
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8.137
|
21.988
|
56
|
-7.988
|
14.471
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-59.328
|
19.176
|
26.335
|
35.394
|
-66.960
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.588
|
2.936
|
-1.634
|
-6.248
|
3.097
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-29
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.175
|
-1.736
|
-1.312
|
-872
|
-770
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-577
|
-460
|
-500
|
-1.095
|
-728
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.002
|
-322
|
-44
|
-59
|
-1.147
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-59.509
|
48.987
|
29.501
|
25.842
|
-47.288
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
-40
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
146.795
|
49.562
|
49.140
|
49.907
|
108.725
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-85.873
|
-99.318
|
-74.570
|
-72.951
|
-61.829
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.700
|
0
|
-4.060
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
57.222
|
-49.756
|
-29.490
|
-23.044
|
46.897
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.288
|
-768
|
13
|
2.798
|
-390
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.217
|
2.929
|
2.162
|
2.176
|
4.972
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
1
|
-2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.929
|
2.162
|
2.176
|
4.972
|
4.581
|