Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 83.582 71.636 71.329 56.900 81.812
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 83.582 71.636 71.329 56.900 81.812
4. Giá vốn hàng bán 77.171 66.979 62.814 52.654 70.553
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.411 4.657 8.515 4.246 11.259
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.016 3.460 3.321 2.792 2.337
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.005 5.908 9.879 7.129 8.797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.422 2.209 1.958 -91 4.799
12. Thu nhập khác 300 3.546 2.502 67 263
13. Chi phí khác 46 133 949 17 255
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 254 3.413 1.553 50 8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.676 5.622 3.511 -41 4.808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 331 1.124 1.096 35 918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 331 1.124 1.096 35 918
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.345 4.498 2.415 -76 3.889
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 45 129 50 49 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.301 4.369 2.365 -125 3.890