I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
207.013
|
226.477
|
177.301
|
296.941
|
266.975
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9.055
|
-12.993
|
-11.409
|
-28.107
|
-34.249
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.965
|
-17.434
|
-14.181
|
-16.144
|
-20.341
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-43.577
|
-37.492
|
-31.838
|
-31.172
|
-25.052
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-4.432
|
-1.572
|
-10.055
|
-15.636
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.027
|
1.440
|
597
|
962
|
961
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-35.614
|
-69.277
|
-40.043
|
-94.123
|
-93.418
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
108.829
|
86.289
|
78.856
|
118.303
|
79.241
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1.301
|
-41
|
0
|
-684
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.500
|
-48.500
|
-40.300
|
-20.000
|
-77.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.500
|
48.500
|
40.300
|
20.000
|
77.700
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
168
|
191
|
224
|
164
|
318
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
168
|
-1.110
|
183
|
164
|
-366
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
167.703
|
32.287
|
52.955
|
100.067
|
68.729
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-286.262
|
-106.799
|
-114.224
|
-161.413
|
-118.336
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-31.611
|
-27.636
|
-59.895
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-118.559
|
-74.512
|
-92.880
|
-88.982
|
-109.502
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.562
|
10.667
|
-13.841
|
29.485
|
-30.627
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.221
|
6.100
|
16.768
|
2.927
|
32.411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.659
|
16.768
|
2.927
|
32.411
|
1.784
|