1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
451.076
|
969.434
|
779.747
|
814.277
|
596.644
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
4.315
|
3.624
|
6.036
|
2.524
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
451.076
|
965.119
|
776.123
|
808.241
|
594.120
|
4. Giá vốn hàng bán
|
271.027
|
681.977
|
524.190
|
480.936
|
367.157
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
180.049
|
283.142
|
251.933
|
327.306
|
226.963
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.867
|
2.136
|
12.005
|
2.763
|
3.522
|
7. Chi phí tài chính
|
14.388
|
43.515
|
57.494
|
53.507
|
84.472
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.582
|
39.722
|
57.044
|
45.709
|
84.464
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-148
|
-20
|
0
|
0
|
-612
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.919
|
16.820
|
8.391
|
9.140
|
6.681
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
29.732
|
38.479
|
60.841
|
88.444
|
68.341
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
134.729
|
186.443
|
137.212
|
178.978
|
70.379
|
12. Thu nhập khác
|
24.854
|
17.142
|
40.820
|
9.051
|
46.647
|
13. Chi phí khác
|
25.337
|
47.927
|
9.077
|
12.819
|
2.268
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-482
|
-30.784
|
31.743
|
-3.768
|
44.379
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
134.247
|
155.659
|
168.955
|
175.210
|
114.758
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.510
|
44.071
|
35.728
|
42.916
|
35.680
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.499
|
-3.847
|
689
|
7.286
|
710
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.012
|
40.225
|
36.416
|
50.202
|
36.390
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
125.236
|
115.435
|
132.539
|
125.008
|
78.368
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.477
|
-2.336
|
3.360
|
-8.673
|
9.541
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
122.758
|
117.771
|
129.179
|
133.682
|
68.827
|