1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
254,219
|
353,471
|
156,084
|
181,842
|
91,412
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
254,219
|
353,471
|
156,084
|
181,842
|
91,412
|
4. Giá vốn hàng bán
|
250,782
|
325,118
|
148,040
|
180,771
|
92,575
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,436
|
28,353
|
8,044
|
1,071
|
-1,163
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,619
|
971
|
1,227
|
452
|
152
|
7. Chi phí tài chính
|
31,599
|
29,452
|
14,757
|
28,300
|
25,946
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31,008
|
29,098
|
14,562
|
25,169
|
22,567
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13,413
|
16,685
|
11,814
|
10,119
|
4,103
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,809
|
6,025
|
5,745
|
5,622
|
4,288
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-43,765
|
-22,838
|
-23,046
|
-42,518
|
-35,348
|
12. Thu nhập khác
|
614
|
46
|
111
|
41
|
1,563
|
13. Chi phí khác
|
1
|
996
|
189
|
9
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
612
|
-950
|
-79
|
31
|
1,561
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-43,153
|
-23,788
|
-23,124
|
-42,486
|
-33,787
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-43,153
|
-23,788
|
-23,124
|
-42,486
|
-33,787
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-43,153
|
-23,788
|
-23,124
|
-42,486
|
-33,787
|