I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,313,753
|
1,291,271
|
47,152
|
213,057
|
-36,423
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
239,172
|
-213,748
|
89,700
|
85,224
|
33,366
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,548
|
33,159
|
20,396
|
53,360
|
39,904
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
62,795
|
-153
|
-137
|
131
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
78,844
|
-464,419
|
30,580
|
-91,937
|
-59,561
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
131,780
|
154,716
|
38,877
|
123,939
|
52,892
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,552,925
|
1,077,523
|
136,852
|
298,282
|
-3,057
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,084,585
|
1,745,709
|
-1,502,584
|
93,714
|
64,828
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42,933
|
404,570
|
-375,174
|
46,615
|
-388,885
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,166,844
|
-1,481,161
|
1,211,529
|
-644,135
|
5,816,741
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-13,353
|
8,022
|
-14,047
|
13,541
|
6,013
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-133,964
|
-14,729
|
-212,161
|
36,530
|
-31,692
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-96,336
|
-5,185
|
-11,732
|
-79,374
|
-320,331
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,434,465
|
1,734,748
|
-767,317
|
-234,827
|
5,143,617
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-240,371
|
-902,388
|
-165,453
|
-10,837
|
-76,751
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
455
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-399,831
|
263,213
|
-1,036,573
|
-475,686
|
-5,718,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
293,620
|
-63,023
|
1,327,023
|
569,631
|
50,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-292,440
|
229,940
|
-2,440
|
-3,812
|
-12,789
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,091,000
|
82,996
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10,422
|
72,506
|
-40,501
|
30,412
|
9,138
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
462,399
|
-316,756
|
82,510
|
109,708
|
-5,748,902
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
130,350
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
342,550
|
439,178
|
-53,313
|
122,420
|
394,722
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,635,448
|
-2,636,217
|
11,109
|
-122,404
|
-50,778
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-133,063
|
133,063
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,292,898
|
-2,199,752
|
90,860
|
16
|
343,944
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
603,965
|
-781,760
|
-593,948
|
-125,103
|
-261,340
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,683,149
|
2,287,115
|
1,505,355
|
911,407
|
841,304
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,287,115
|
1,505,355
|
911,407
|
786,304
|
579,965
|