1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,091,431
|
1,403,976
|
1,502,953
|
1,283,238
|
1,432,485
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23,574
|
7,137
|
10,270
|
27,482
|
49,406
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,067,858
|
1,396,839
|
1,492,683
|
1,255,757
|
1,383,079
|
4. Giá vốn hàng bán
|
487,488
|
613,939
|
696,035
|
593,015
|
572,900
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
580,370
|
782,900
|
796,648
|
662,741
|
810,179
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,044
|
13,706
|
9,617
|
2,445
|
1,835
|
7. Chi phí tài chính
|
6,574
|
19,987
|
23,207
|
19,677
|
9,057
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,623
|
16,139
|
21,508
|
16,896
|
5,018
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
444,459
|
526,982
|
541,741
|
541,091
|
528,278
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47,977
|
74,056
|
69,116
|
76,781
|
94,927
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
84,404
|
175,581
|
172,200
|
27,637
|
179,752
|
12. Thu nhập khác
|
15,328
|
672
|
2,134
|
4,765
|
5,871
|
13. Chi phí khác
|
10
|
115
|
83
|
44
|
274
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
15,318
|
557
|
2,052
|
4,720
|
5,597
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
99,722
|
176,138
|
174,252
|
32,357
|
185,349
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,884
|
37,494
|
19,952
|
5,572
|
55,728
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
911
|
-3,975
|
2,097
|
-1,630
|
-12,919
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22,795
|
33,519
|
22,049
|
3,942
|
42,809
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
76,927
|
142,619
|
152,203
|
28,415
|
142,541
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
76,927
|
142,619
|
152,203
|
28,415
|
142,541
|