1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
400,207
|
242,065
|
264,590
|
431,353
|
392,843
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9,173
|
16,439
|
4,293
|
17,488
|
15,899
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
391,034
|
225,626
|
260,297
|
413,864
|
376,944
|
4. Giá vốn hàng bán
|
161,822
|
106,444
|
114,306
|
168,969
|
157,224
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
229,213
|
119,181
|
145,991
|
244,895
|
219,721
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
758
|
861
|
432
|
277
|
4,498
|
7. Chi phí tài chính
|
1,295
|
2,144
|
1,965
|
2,953
|
4,226
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
186
|
766
|
998
|
839
|
1,860
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
140,374
|
95,530
|
91,528
|
117,095
|
127,329
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,178
|
18,279
|
26,011
|
10,110
|
30,846
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
61,122
|
4,089
|
26,919
|
115,015
|
61,818
|
12. Thu nhập khác
|
594
|
1,183
|
1,070
|
1,253
|
952
|
13. Chi phí khác
|
13
|
210
|
0
|
4
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
581
|
972
|
1,070
|
1,249
|
952
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
61,703
|
5,062
|
27,989
|
116,264
|
62,770
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18,166
|
-5,759
|
8,946
|
24,879
|
19,920
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,243
|
9,560
|
-2,549
|
-1,114
|
-6,707
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,923
|
3,801
|
6,397
|
23,765
|
13,213
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
48,780
|
1,261
|
21,592
|
92,499
|
49,557
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
48,780
|
1,261
|
21,592
|
92,499
|
49,557
|