単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,962,213 2,114,341 1,943,025 2,001,418 2,659,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,017 109,616 57,281 103,748 701,702
1. Tiền 34,017 99,616 57,281 103,748 701,702
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 10,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000 10,000 0 0 8,360
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000 10,000 0 0 8,360
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,844,588 1,917,090 1,826,275 1,851,986 1,909,127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,419 179,609 173,666 174,319 185,568
2. Trả trước cho người bán 8,345 6,052 32,136 6,007 5,673
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 239,361 223,361 223,361 223,361 174,361
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,498,148 1,576,119 1,465,163 1,524,189 1,619,414
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -66,684 -68,051 -68,051 -75,890 -75,890
IV. Tổng hàng tồn kho 31,845 52,268 34,867 28,547 26,461
1. Hàng tồn kho 31,845 52,268 34,867 28,547 26,461
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 31,763 25,367 24,601 17,137 13,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 28,561 25,301 24,535 17,070 13,441
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,136 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 65 65 66 66 145
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,325,155 2,226,646 2,308,874 2,289,851 2,288,920
I. Các khoản phải thu dài hạn 984,872 980,227 1,080,819 1,077,698 1,077,951
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 7,800 5,200 5,200 2,600 2,600
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 977,072 975,027 1,075,619 1,075,098 1,075,351
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 91,922 87,193 82,821 78,619 74,636
1. Tài sản cố định hữu hình 79,994 75,835 71,991 78,619 74,636
- Nguyên giá 309,355 309,355 309,093 325,034 325,034
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,360 -233,520 -237,102 -246,415 -250,398
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,887 11,358 10,830 0 0
- Nguyên giá 21,143 21,143 21,143 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,256 -9,784 -10,313 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 41 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,860 1,860 1,860 1,860 1,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,819 -1,860 -1,860 -1,860 -1,860
III. Bất động sản đầu tư 170,281 121,838 120,453 119,069 117,684
- Nguyên giá 245,287 198,994 198,994 198,994 198,994
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,006 -77,157 -78,541 -79,926 -81,310
IV. Tài sản dở dang dài hạn 497,865 446,840 438,412 428,296 438,963
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 497,865 446,840 438,412 428,296 438,963
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 339,144 339,154 340,935 341,415 347,715
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,838 32,848 34,629 35,109 347,715
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 306,306 306,306 306,306 306,306 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 203,582 215,691 211,516 212,622 201,623
1. Chi phí trả trước dài hạn 199,107 211,225 206,758 208,037 197,357
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 4,475 4,466 4,758 4,585 4,266
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 37,489 35,703 33,918 32,133 30,348
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,287,368 4,340,987 4,251,898 4,291,268 4,948,156
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,334,914 2,352,626 2,247,680 2,290,716 2,333,028
I. Nợ ngắn hạn 1,486,323 1,555,513 1,366,871 1,248,818 1,192,346
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 822,052 1,022,422 796,374 700,312 702,226
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 39,084 16,447 15,782 23,518 22,278
4. Người mua trả tiền trước 38,707 52,137 63,538 64,691 43,729
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75,030 94,269 82,844 90,739 88,723
6. Phải trả người lao động 3,389 2,779 3,732 3,532 5,585
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,234 37,887 36,459 38,731 18,499
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,940 17,610 20,474 17,610 12,136
11. Phải trả ngắn hạn khác 428,960 274,921 308,569 271,439 265,569
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 31,927 37,041 39,098 38,246 33,601
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 848,591 797,114 880,809 1,041,898 1,140,682
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2,978 2,497 2,681 2,681 41,009
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 287,719 200,843 326,067 469,067 529,554
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 28,261 28,171 28,092 26,457 26,426
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 529,633 565,603 523,969 543,693 543,693
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,952,454 1,988,361 2,004,218 2,000,552 2,615,128
I. Vốn chủ sở hữu 1,952,454 1,988,361 2,004,218 2,000,552 2,615,128
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 766,312 766,312 766,312 766,312 1,147,791
2. Thặng dư vốn cổ phần 2 2 2 2 227,664
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3,354 -3,354 -3,354 -3,354 -3,354
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 186,069 190,695 192,684 192,403 192,791
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,003,426 1,034,706 1,048,575 1,045,190 1,050,236
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 991,808 991,808 991,808 1,042,701
- LNST chưa phân phối kỳ này 42,899 56,767 53,382 7,535
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,287,368 4,340,987 4,251,898 4,291,268 4,948,156