TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,962,213
|
2,114,341
|
1,943,025
|
2,001,418
|
2,659,236
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44,017
|
109,616
|
57,281
|
103,748
|
701,702
|
1. Tiền
|
34,017
|
99,616
|
57,281
|
103,748
|
701,702
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
8,360
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
8,360
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,844,588
|
1,917,090
|
1,826,275
|
1,851,986
|
1,909,127
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
165,419
|
179,609
|
173,666
|
174,319
|
185,568
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,345
|
6,052
|
32,136
|
6,007
|
5,673
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
239,361
|
223,361
|
223,361
|
223,361
|
174,361
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,498,148
|
1,576,119
|
1,465,163
|
1,524,189
|
1,619,414
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-66,684
|
-68,051
|
-68,051
|
-75,890
|
-75,890
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,845
|
52,268
|
34,867
|
28,547
|
26,461
|
1. Hàng tồn kho
|
31,845
|
52,268
|
34,867
|
28,547
|
26,461
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31,763
|
25,367
|
24,601
|
17,137
|
13,587
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28,561
|
25,301
|
24,535
|
17,070
|
13,441
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,136
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
65
|
65
|
66
|
66
|
145
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,325,155
|
2,226,646
|
2,308,874
|
2,289,851
|
2,288,920
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
984,872
|
980,227
|
1,080,819
|
1,077,698
|
1,077,951
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
7,800
|
5,200
|
5,200
|
2,600
|
2,600
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
977,072
|
975,027
|
1,075,619
|
1,075,098
|
1,075,351
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
91,922
|
87,193
|
82,821
|
78,619
|
74,636
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,994
|
75,835
|
71,991
|
78,619
|
74,636
|
- Nguyên giá
|
309,355
|
309,355
|
309,093
|
325,034
|
325,034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229,360
|
-233,520
|
-237,102
|
-246,415
|
-250,398
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
11,887
|
11,358
|
10,830
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
21,143
|
21,143
|
21,143
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,256
|
-9,784
|
-10,313
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
41
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,860
|
1,860
|
1,860
|
1,860
|
1,860
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,819
|
-1,860
|
-1,860
|
-1,860
|
-1,860
|
III. Bất động sản đầu tư
|
170,281
|
121,838
|
120,453
|
119,069
|
117,684
|
- Nguyên giá
|
245,287
|
198,994
|
198,994
|
198,994
|
198,994
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,006
|
-77,157
|
-78,541
|
-79,926
|
-81,310
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
497,865
|
446,840
|
438,412
|
428,296
|
438,963
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
497,865
|
446,840
|
438,412
|
428,296
|
438,963
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
339,144
|
339,154
|
340,935
|
341,415
|
347,715
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,838
|
32,848
|
34,629
|
35,109
|
347,715
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
306,306
|
306,306
|
306,306
|
306,306
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
203,582
|
215,691
|
211,516
|
212,622
|
201,623
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
199,107
|
211,225
|
206,758
|
208,037
|
197,357
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4,475
|
4,466
|
4,758
|
4,585
|
4,266
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
37,489
|
35,703
|
33,918
|
32,133
|
30,348
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,287,368
|
4,340,987
|
4,251,898
|
4,291,268
|
4,948,156
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,334,914
|
2,352,626
|
2,247,680
|
2,290,716
|
2,333,028
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,486,323
|
1,555,513
|
1,366,871
|
1,248,818
|
1,192,346
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
822,052
|
1,022,422
|
796,374
|
700,312
|
702,226
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
39,084
|
16,447
|
15,782
|
23,518
|
22,278
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38,707
|
52,137
|
63,538
|
64,691
|
43,729
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
75,030
|
94,269
|
82,844
|
90,739
|
88,723
|
6. Phải trả người lao động
|
3,389
|
2,779
|
3,732
|
3,532
|
5,585
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31,234
|
37,887
|
36,459
|
38,731
|
18,499
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
15,940
|
17,610
|
20,474
|
17,610
|
12,136
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
428,960
|
274,921
|
308,569
|
271,439
|
265,569
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
31,927
|
37,041
|
39,098
|
38,246
|
33,601
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
848,591
|
797,114
|
880,809
|
1,041,898
|
1,140,682
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2,978
|
2,497
|
2,681
|
2,681
|
41,009
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
287,719
|
200,843
|
326,067
|
469,067
|
529,554
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
28,261
|
28,171
|
28,092
|
26,457
|
26,426
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
529,633
|
565,603
|
523,969
|
543,693
|
543,693
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,952,454
|
1,988,361
|
2,004,218
|
2,000,552
|
2,615,128
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,952,454
|
1,988,361
|
2,004,218
|
2,000,552
|
2,615,128
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
766,312
|
766,312
|
766,312
|
766,312
|
1,147,791
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2
|
2
|
2
|
2
|
227,664
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3,354
|
-3,354
|
-3,354
|
-3,354
|
-3,354
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
186,069
|
190,695
|
192,684
|
192,403
|
192,791
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,003,426
|
1,034,706
|
1,048,575
|
1,045,190
|
1,050,236
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
991,808
|
991,808
|
991,808
|
1,042,701
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
42,899
|
56,767
|
53,382
|
7,535
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,287,368
|
4,340,987
|
4,251,898
|
4,291,268
|
4,948,156
|