TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
47.269
|
46.553
|
29.647
|
34.632
|
8.065
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.545
|
3.688
|
464
|
16
|
82
|
1. Tiền
|
1.545
|
3.688
|
464
|
16
|
82
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30.007
|
23.385
|
14.704
|
30.735
|
7.526
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.896
|
21.938
|
14.363
|
31.950
|
7.734
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.914
|
4.568
|
1.161
|
424
|
256
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
397
|
40
|
61
|
1.048
|
2.087
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.199
|
-3.160
|
-881
|
-2.687
|
-2.552
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.572
|
18.313
|
13.374
|
2.777
|
364
|
1. Hàng tồn kho
|
14.572
|
18.313
|
13.374
|
2.777
|
364
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.145
|
1.167
|
1.104
|
1.104
|
93
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1.011
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.051
|
157
|
1.011
|
1.011
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
93
|
0
|
93
|
93
|
93
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
367.441
|
342.628
|
285.723
|
242.231
|
212.004
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
84
|
804
|
188
|
203
|
218
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
84
|
804
|
188
|
203
|
218
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
304.154
|
277.323
|
280.437
|
240.122
|
210.094
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
304.154
|
277.323
|
280.437
|
240.122
|
210.094
|
- Nguyên giá
|
606.778
|
551.509
|
605.021
|
603.856
|
601.087
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-302.625
|
-274.185
|
-324.585
|
-363.734
|
-390.993
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
57.958
|
59.049
|
3.745
|
1.798
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
57.958
|
59.049
|
3.745
|
1.798
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.199
|
3.199
|
3.199
|
3.199
|
3.199
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.199
|
-3.199
|
-3.199
|
-3.199
|
-3.199
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.245
|
5.452
|
1.353
|
108
|
1.692
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.245
|
5.452
|
1.353
|
108
|
1.692
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
414.710
|
389.181
|
315.370
|
276.863
|
220.069
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
894.827
|
893.474
|
910.582
|
927.211
|
911.085
|
I. Nợ ngắn hạn
|
386.992
|
429.699
|
500.839
|
177.382
|
57.989
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49.193
|
51.034
|
100.728
|
122.514
|
9.202
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
104.337
|
99.590
|
56.640
|
33.747
|
29.475
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.242
|
14.407
|
4.341
|
172
|
421
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.922
|
2.353
|
737
|
4.804
|
4.606
|
6. Phải trả người lao động
|
2.021
|
2.325
|
417
|
917
|
867
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
220.281
|
259.994
|
337.977
|
15.229
|
13.418
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-4
|
-4
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
507.835
|
463.775
|
409.743
|
749.829
|
853.096
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.986
|
9.986
|
8.096
|
366.987
|
408.898
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
497.849
|
453.789
|
401.647
|
382.841
|
444.199
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-480.117
|
-504.292
|
-595.212
|
-650.348
|
-691.016
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-480.117
|
-504.292
|
-595.212
|
-650.348
|
-691.016
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58.390
|
58.390
|
58.390
|
58.390
|
58.390
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.117
|
3.117
|
3.117
|
3.117
|
3.117
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
852
|
852
|
852
|
852
|
852
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-542.561
|
-566.737
|
-657.656
|
-712.793
|
-753.461
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-473.903
|
-542.561
|
-594.750
|
-667.900
|
-712.793
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-68.659
|
-24.175
|
-62.907
|
-44.892
|
-40.668
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
414.710
|
389.181
|
315.370
|
276.863
|
220.069
|