Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 2.199.857 1.763.499 1.876.438 3.756.903 2.628.518
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.426.653 -1.877.670 -1.747.317 -2.622.396 -2.093.029
3. Tiền chi trả cho người lao động -53.156 -109.662 -131.936 -80.841 -52.237
4. Tiền chi trả lãi vay -44.053 -54.998 -74.454 -119.417 -104.198
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -25.880 -17.669 -31.289 -35.567 -4.005
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 138.216 309.580 412.881 329.814 230.521
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -455.436 -515.743 -280.583 -637.981 -307.451
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 332.895 -502.663 23.740 590.517 298.118
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -77.200 -139.769 -207.299 -559.623 -1.512
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 226.391 75 2.061 532 460
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -526.660 -831.424 -58.820 -52.430 -313.887
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 151.000 800.824 136.435 89.704 88.590
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -453.557 -304.646 -151.594 -12.912 -100
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 75.159 151.207 128.932 37.480 1.055
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6.323 10.728 5.508 8.245 1.877
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -598.544 -313.005 -144.778 -489.004 -223.517
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 150.114 136.940 11.750 2.374 479.378
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -18.768 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 863.486 1.388.293 1.573.688 1.866.225 664.606
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -658.918 -968.287 -1.540.054 -1.659.114 -1.105.450
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -2.921 -7.289 -31.445 -22.366
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -51.737 -68.051 -68.552 -38 -76.809
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 302.944 467.206 -30.457 178.002 -60.642
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 37.296 -348.462 -151.494 279.515 13.959
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 226.732 561.355 212.906 61.412 242.177
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 264.028 212.893 61.412 340.926 256.136