I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.199.857
|
1.763.499
|
1.876.438
|
3.756.903
|
2.628.518
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.426.653
|
-1.877.670
|
-1.747.317
|
-2.622.396
|
-2.093.029
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-53.156
|
-109.662
|
-131.936
|
-80.841
|
-52.237
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-44.053
|
-54.998
|
-74.454
|
-119.417
|
-104.198
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25.880
|
-17.669
|
-31.289
|
-35.567
|
-4.005
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
138.216
|
309.580
|
412.881
|
329.814
|
230.521
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-455.436
|
-515.743
|
-280.583
|
-637.981
|
-307.451
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
332.895
|
-502.663
|
23.740
|
590.517
|
298.118
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-77.200
|
-139.769
|
-207.299
|
-559.623
|
-1.512
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
226.391
|
75
|
2.061
|
532
|
460
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-526.660
|
-831.424
|
-58.820
|
-52.430
|
-313.887
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
151.000
|
800.824
|
136.435
|
89.704
|
88.590
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-453.557
|
-304.646
|
-151.594
|
-12.912
|
-100
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
75.159
|
151.207
|
128.932
|
37.480
|
1.055
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.323
|
10.728
|
5.508
|
8.245
|
1.877
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-598.544
|
-313.005
|
-144.778
|
-489.004
|
-223.517
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
150.114
|
136.940
|
11.750
|
2.374
|
479.378
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-18.768
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
863.486
|
1.388.293
|
1.573.688
|
1.866.225
|
664.606
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-658.918
|
-968.287
|
-1.540.054
|
-1.659.114
|
-1.105.450
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-2.921
|
-7.289
|
-31.445
|
-22.366
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51.737
|
-68.051
|
-68.552
|
-38
|
-76.809
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
302.944
|
467.206
|
-30.457
|
178.002
|
-60.642
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
37.296
|
-348.462
|
-151.494
|
279.515
|
13.959
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
226.732
|
561.355
|
212.906
|
61.412
|
242.177
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
264.028
|
212.893
|
61.412
|
340.926
|
256.136
|