1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
213,171
|
280,910
|
275,528
|
75,311
|
22,185
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
213,171
|
280,910
|
275,528
|
75,311
|
22,185
|
4. Giá vốn hàng bán
|
183,348
|
260,501
|
256,744
|
61,314
|
73,387
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29,823
|
20,409
|
18,783
|
13,996
|
-51,202
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
257
|
497
|
46
|
14
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
8,131
|
9,346
|
8,141
|
8,560
|
11,336
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,131
|
9,346
|
8,141
|
8,560
|
11,336
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
22
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,460
|
11,302
|
7,457
|
5,952
|
3,130
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11,490
|
257
|
3,209
|
-503
|
-65,666
|
12. Thu nhập khác
|
6,353
|
957
|
7,636
|
573
|
2,568
|
13. Chi phí khác
|
4
|
102
|
9,635
|
0
|
3,928
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6,349
|
855
|
-1,998
|
573
|
-1,360
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17,839
|
1,112
|
1,210
|
70
|
-67,027
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
17,839
|
1,112
|
1,210
|
70
|
-67,027
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
17,839
|
1,112
|
1,210
|
70
|
-67,027
|