Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 150.795 144.252 140.214 136.381 141.991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15.570 12.077 16.205 15.109 15.619
1. Tiền 6.532 3.017 7.205 6.109 8.619
2. Các khoản tương đương tiền 9.038 9.060 9.000 9.000 7.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.121 3.121 3.121 3.121 2.791
1. Chứng khoán kinh doanh 6.102 6.102 6.102 6.102 6.102
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4.980 -4.980 -4.980 -4.980 -5.310
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85.587 90.808 82.247 82.540 81.589
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.035 33.368 27.859 27.883 29.622
2. Trả trước cho người bán 51.585 50.304 50.273 50.761 50.303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8.000 8.000 8.000 8.000 8.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.149 3.022 2.768 2.549 2.203
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.182 -3.886 -6.654 -6.654 -8.539
IV. Tổng hàng tồn kho 45.835 37.495 37.751 34.770 40.940
1. Hàng tồn kho 45.835 37.495 37.751 34.770 40.940
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 682 751 890 842 1.051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 234 303 443 394 603
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 448 448 448 448 448
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 62.883 57.935 54.558 52.703 50.955
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 51.487 49.455 46.559 44.758 43.060
1. Tài sản cố định hữu hình 51.120 49.149 46.329 44.566 42.906
- Nguyên giá 130.022 130.022 125.074 125.074 125.115
- Giá trị hao mòn lũy kế -78.902 -80.873 -78.745 -80.508 -82.209
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 368 306 229 192 154
- Nguyên giá 2.304 2.304 2.208 2.208 2.208
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.936 -1.998 -1.979 -2.016 -2.054
III. Bất động sản đầu tư 2.425 2.397 2.370 2.343 2.315
- Nguyên giá 3.822 3.822 3.822 3.822 3.822
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.397 -1.424 -1.452 -1.479 -1.506
IV. Tài sản dở dang dài hạn 690 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 690 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.281 6.084 5.630 5.603 5.445
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.281 6.084 5.630 5.603 5.445
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 213.678 202.187 194.773 189.084 192.946
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 110.454 99.957 102.407 96.541 98.754
I. Nợ ngắn hạn 108.629 98.237 100.687 94.821 96.984
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 69.713 65.461 65.960 63.540 62.897
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.926 20.691 23.549 19.481 21.423
4. Người mua trả tiền trước 2.489 943 946 674 597
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.076 4.053 562 545 651
6. Phải trả người lao động 2.455 2.630 2.849 3.012 2.919
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.019 1.576 4.361 4.699 5.481
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 48 0 0 66 134
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.640 1.727 1.336 1.805 2.015
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.263 1.157 1.124 999 866
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.826 1.720 1.720 1.720 1.770
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.720 1.720 1.720 1.720 1.770
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 106 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 103.224 102.230 92.366 92.543 94.192
I. Vốn chủ sở hữu 103.224 102.230 92.366 92.543 94.192
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 127.032 127.032 127.032 127.032 127.032
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.348 24.348 24.348 24.348 24.348
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48.156 -49.150 -59.014 -58.837 -57.188
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38.909 -38.909 -38.909 -59.014 -59.014
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.247 -10.240 -20.105 178 1.826
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 213.678 202.187 194.773 189.084 192.946