Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 365.656 381.976 605.786 695.907 639.908
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25.612 25.612 25.612 25.612 25.612
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 340.044 356.364 580.174 670.295 614.296
4. Giá vốn hàng bán 135.601 104.323 166.424 204.864 202.798
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 204.443 252.041 413.750 465.431 411.498
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.979 22.090 357.935 20.393 176.027
7. Chi phí tài chính 83.125 71.471 72.330 215.662 200.272
-Trong đó: Chi phí lãi vay 83.125 71.471 71.149 211.848 197.787
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 23.184 23.438 0
9. Chi phí bán hàng 24.806 25.669 41.156 34.535 27.102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.896 5.697 99.359 35.034 37.044
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 121.779 194.734 558.840 200.593 323.107
12. Thu nhập khác 201 5.052 30 60
13. Chi phí khác 3 2.984 943 19 186
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 197 2.067 -912 -19 -126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 121.976 196.801 557.927 200.575 322.981
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.966 4.831 8.199 8.049 13.538
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.357 4.357 1.795 1.795 1.795
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.323 9.188 9.994 9.844 15.333
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 112.653 187.613 547.934 190.731 307.648
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 56.149 65.617 62.432 65.505 67.918
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56.504 121.997 485.501 125.225 239.730