1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,712,722
|
1,469,129
|
2,137,794
|
1,944,397
|
2,207,317
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,523
|
1,659
|
-390
|
408
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,711,199
|
1,467,470
|
2,138,184
|
1,943,989
|
2,207,317
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,562,557
|
1,328,397
|
1,944,468
|
1,734,575
|
1,961,949
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
148,641
|
139,073
|
193,716
|
209,414
|
245,368
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,628
|
5,013
|
5,980
|
6,398
|
8,120
|
7. Chi phí tài chính
|
37,239
|
24,184
|
28,234
|
30,160
|
42,000
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
33,816
|
19,457
|
13,346
|
25,315
|
35,446
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
44
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
36,253
|
43,759
|
63,116
|
76,668
|
50,236
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,634
|
50,574
|
65,840
|
61,813
|
66,799
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34,144
|
25,569
|
42,549
|
47,171
|
94,453
|
12. Thu nhập khác
|
914
|
7,553
|
546
|
1,423
|
2,026
|
13. Chi phí khác
|
3,731
|
9,660
|
3,505
|
4,200
|
1,546
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2,817
|
-2,107
|
-2,959
|
-2,776
|
479
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
31,327
|
23,462
|
39,590
|
44,395
|
94,932
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,459
|
4,716
|
6,633
|
7,951
|
13,188
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
353
|
0
|
-195
|
-3,472
|
2,008
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,812
|
4,716
|
6,438
|
4,479
|
15,196
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23,515
|
18,746
|
33,152
|
39,916
|
79,736
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-3,486
|
5
|
192
|
0
|
187
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
27,001
|
18,741
|
32,960
|
39,916
|
79,549
|