1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
150.234
|
149.444
|
141.513
|
142.783
|
146.218
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
150.234
|
149.444
|
141.513
|
142.783
|
146.218
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111.906
|
110.553
|
101.593
|
105.862
|
109.499
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
38.328
|
38.891
|
39.920
|
36.921
|
36.718
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.323
|
1.300
|
1.020
|
1.044
|
1.197
|
7. Chi phí tài chính
|
7.727
|
6.157
|
6.695
|
5.396
|
4.644
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.809
|
6.215
|
6.130
|
5.209
|
4.566
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.927
|
1.943
|
1.886
|
1.722
|
408
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.965
|
16.220
|
16.096
|
16.183
|
17.265
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.032
|
15.871
|
16.264
|
14.664
|
15.599
|
12. Thu nhập khác
|
836
|
235
|
180
|
210
|
214
|
13. Chi phí khác
|
525
|
47
|
99
|
0
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
312
|
187
|
81
|
210
|
214
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.344
|
16.059
|
16.344
|
14.874
|
15.812
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.583
|
1.606
|
1.160
|
1.133
|
1.587
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.583
|
1.606
|
1.160
|
1.133
|
1.587
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.760
|
14.453
|
15.184
|
13.741
|
14.225
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.760
|
14.453
|
15.184
|
13.741
|
14.225
|