Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150.234 149.444 141.513 142.783 146.218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 150.234 149.444 141.513 142.783 146.218
4. Giá vốn hàng bán 111.906 110.553 101.593 105.862 109.499
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 38.328 38.891 39.920 36.921 36.718
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.323 1.300 1.020 1.044 1.197
7. Chi phí tài chính 7.727 6.157 6.695 5.396 4.644
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.809 6.215 6.130 5.209 4.566
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.927 1.943 1.886 1.722 408
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.965 16.220 16.096 16.183 17.265
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.032 15.871 16.264 14.664 15.599
12. Thu nhập khác 836 235 180 210 214
13. Chi phí khác 525 47 99 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 312 187 81 210 214
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.344 16.059 16.344 14.874 15.812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.583 1.606 1.160 1.133 1.587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.583 1.606 1.160 1.133 1.587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.760 14.453 15.184 13.741 14.225
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.760 14.453 15.184 13.741 14.225