I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.027.424
|
671.553
|
1.264.295
|
612.446
|
978.552
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-648.123
|
-434.397
|
-918.946
|
-453.569
|
-643.084
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-291.049
|
-173.884
|
-197.409
|
-202.657
|
-294.752
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7.868
|
-7.978
|
-8.246
|
-7.728
|
-7.566
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12.890
|
-46
|
-3.724
|
-8.979
|
-3.474
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
77.260
|
-17.131
|
7.075
|
63.973
|
50.860
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-56.173
|
-37.333
|
4.111
|
-20.793
|
-62.648
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
88.581
|
784
|
147.156
|
-17.308
|
17.888
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44.085
|
-19.674
|
-6.789
|
-16.380
|
-14.680
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-152.800
|
-177.085
|
-137.963
|
-213.382
|
-167.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
177.800
|
132.800
|
124.785
|
187.663
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
307
|
4.540
|
1.292
|
2.340
|
1.516
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-196.578
|
-14.419
|
-10.659
|
-102.638
|
7.000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
20.550
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
317.630
|
235.321
|
238.307
|
272.407
|
333.505
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-252.205
|
-293.121
|
-268.592
|
-252.218
|
-260.231
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-52.565
|
|
|
-30.642
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
65.425
|
-110.365
|
-9.736
|
20.189
|
42.631
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-42.571
|
-123.999
|
126.761
|
-99.757
|
67.519
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
285.029
|
246.142
|
126.184
|
252.408
|
152.062
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3.684
|
4.041
|
-537
|
-589
|
-1.505
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
246.142
|
126.184
|
252.408
|
152.062
|
218.076
|