1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,350,711
|
3,453,925
|
3,467,970
|
4,548,704
|
4,139,738
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
422
|
6,621
|
371
|
479
|
620
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,350,289
|
3,447,303
|
3,467,599
|
4,548,225
|
4,139,118
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,838,517
|
2,977,963
|
3,058,572
|
4,052,777
|
3,702,491
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
511,771
|
469,341
|
409,027
|
495,448
|
436,627
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,505
|
33,891
|
44,377
|
119,841
|
114,051
|
7. Chi phí tài chính
|
38,250
|
31,696
|
29,148
|
108,961
|
93,624
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,112
|
17,100
|
13,164
|
19,100
|
32,388
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
198,116
|
178,608
|
152,445
|
158,095
|
159,144
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
218,861
|
215,962
|
183,850
|
199,488
|
177,893
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
78,050
|
76,966
|
87,961
|
148,744
|
120,017
|
12. Thu nhập khác
|
4,372
|
5,715
|
4,220
|
3,526
|
4,153
|
13. Chi phí khác
|
373
|
1,282
|
691
|
2,036
|
737
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,999
|
4,433
|
3,529
|
1,489
|
3,416
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
82,049
|
81,399
|
91,490
|
150,234
|
123,433
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13,657
|
15,210
|
15,598
|
26,403
|
20,219
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13,657
|
15,210
|
15,598
|
26,403
|
20,219
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
68,392
|
66,189
|
75,892
|
123,831
|
103,214
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
112
|
1
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68,392
|
66,077
|
75,891
|
123,831
|
103,214
|