Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 121.062 130.848 125.681 118.119 125.165
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 457 476
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 120.605 130.372 125.681 118.119 125.165
4. Giá vốn hàng bán 103.777 110.928 112.292 102.226 109.990
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.829 19.444 13.389 15.892 15.175
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31 7 512 441 602
7. Chi phí tài chính 505 244 692 424 310
-Trong đó: Chi phí lãi vay 473 84 350 213 33
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.886 4.214 4.422 3.674 4.117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.262 4.963 5.462 3.942 3.905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.207 10.031 3.324 8.293 7.444
12. Thu nhập khác 35 268 45 2 278
13. Chi phí khác 0 82 784 235
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 35 186 -739 2 43
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.242 10.216 2.585 8.296 7.487
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.676 2.043 636 1.659 1.532
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.676 2.043 636 1.659 1.532
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.566 8.173 1.949 6.636 5.955
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.566 8.173 1.949 6.636 5.955