1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121.062
|
130.848
|
125.681
|
118.119
|
125.165
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
457
|
476
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
120.605
|
130.372
|
125.681
|
118.119
|
125.165
|
4. Giá vốn hàng bán
|
103.777
|
110.928
|
112.292
|
102.226
|
109.990
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.829
|
19.444
|
13.389
|
15.892
|
15.175
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
31
|
7
|
512
|
441
|
602
|
7. Chi phí tài chính
|
505
|
244
|
692
|
424
|
310
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
473
|
84
|
350
|
213
|
33
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.886
|
4.214
|
4.422
|
3.674
|
4.117
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.262
|
4.963
|
5.462
|
3.942
|
3.905
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.207
|
10.031
|
3.324
|
8.293
|
7.444
|
12. Thu nhập khác
|
35
|
268
|
45
|
2
|
278
|
13. Chi phí khác
|
0
|
82
|
784
|
|
235
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
35
|
186
|
-739
|
2
|
43
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.242
|
10.216
|
2.585
|
8.296
|
7.487
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.676
|
2.043
|
636
|
1.659
|
1.532
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.676
|
2.043
|
636
|
1.659
|
1.532
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.566
|
8.173
|
1.949
|
6.636
|
5.955
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.566
|
8.173
|
1.949
|
6.636
|
5.955
|