1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,546,495
|
1,636,500
|
1,917,995
|
1,988,744
|
1,765,090
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
797
|
6,227
|
2,588
|
83
|
48
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2,545,698
|
1,630,273
|
1,915,407
|
1,988,661
|
1,765,042
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,273,449
|
1,413,876
|
1,633,207
|
1,733,673
|
1,550,759
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
272,250
|
216,397
|
282,200
|
254,987
|
214,283
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,822
|
10,814
|
25,209
|
39,047
|
43,026
|
7. Chi phí tài chính
|
9,700
|
9,172
|
10,184
|
39,088
|
31,111
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,663
|
4,374
|
3,758
|
5,293
|
7,801
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
13,352
|
1,178
|
2,770
|
7,946
|
6,282
|
9. Chi phí bán hàng
|
112,438
|
96,195
|
136,291
|
68,252
|
59,557
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
119,008
|
110,758
|
131,821
|
152,305
|
146,383
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
64,278
|
12,264
|
31,883
|
42,336
|
26,540
|
12. Thu nhập khác
|
1,875
|
9,136
|
693
|
903
|
890
|
13. Chi phí khác
|
229
|
432
|
40
|
171
|
608
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,647
|
8,705
|
654
|
732
|
282
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
65,925
|
20,968
|
32,536
|
43,067
|
26,822
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,654
|
3,583
|
3,889
|
7,142
|
3,089
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-54
|
602
|
716
|
-148
|
566
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
4,186
|
4,605
|
6,994
|
3,655
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56,325
|
16,783
|
27,931
|
36,073
|
23,166
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
56,325
|
16,783
|
27,931
|
36,073
|
23,166
|