TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
71,550
|
82,011
|
83,873
|
79,405
|
54,876
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,588
|
477
|
948
|
791
|
308
|
1. Tiền
|
2,588
|
477
|
948
|
791
|
308
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,254
|
33,378
|
22,359
|
26,575
|
40,702
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7,137
|
16,292
|
12,807
|
17,909
|
8,596
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,507
|
14,806
|
8,883
|
2,498
|
11,385
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,106
|
3,845
|
2,236
|
7,780
|
22,688
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,496
|
-1,566
|
-1,566
|
-1,613
|
-1,969
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43,145
|
44,973
|
57,100
|
48,438
|
11,340
|
1. Hàng tồn kho
|
43,145
|
44,973
|
57,100
|
48,438
|
11,340
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,562
|
3,182
|
3,466
|
3,601
|
2,526
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
583
|
706
|
731
|
1,180
|
203
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,979
|
2,476
|
2,734
|
2,421
|
2,323
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29,059
|
28,340
|
24,218
|
44,682
|
38,984
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
669
|
778
|
778
|
778
|
778
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
669
|
778
|
778
|
778
|
778
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21,407
|
21,929
|
20,169
|
33,105
|
30,322
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21,407
|
21,929
|
20,169
|
33,105
|
30,322
|
- Nguyên giá
|
72,551
|
76,881
|
76,181
|
87,482
|
87,482
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,144
|
-54,953
|
-56,012
|
-54,378
|
-57,161
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,738
|
1,970
|
2,518
|
3,053
|
2,902
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,738
|
1,970
|
2,518
|
3,053
|
2,902
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,246
|
3,664
|
753
|
7,746
|
4,984
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,246
|
3,664
|
753
|
7,746
|
4,984
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
100,609
|
110,350
|
108,090
|
124,086
|
93,860
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
64,855
|
82,388
|
86,603
|
95,723
|
79,384
|
I. Nợ ngắn hạn
|
64,777
|
82,310
|
86,524
|
95,644
|
79,384
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30,430
|
33,421
|
35,431
|
33,687
|
9,846
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9,485
|
7,927
|
9,356
|
24,571
|
5,509
|
4. Người mua trả tiền trước
|
154
|
4,321
|
3,305
|
6,114
|
28,808
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,899
|
18,067
|
19,074
|
16,817
|
13,845
|
6. Phải trả người lao động
|
1,151
|
733
|
1,455
|
1,885
|
1,130
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
95
|
45
|
39
|
28
|
7
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
81
|
1,832
|
1,195
|
571
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,481
|
15,964
|
16,670
|
11,971
|
20,239
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
78
|
78
|
78
|
78
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
78
|
78
|
78
|
78
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,754
|
27,962
|
21,488
|
28,364
|
14,476
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35,754
|
27,962
|
21,488
|
28,364
|
14,476
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
34,099
|
34,099
|
34,099
|
34,099
|
34,099
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,655
|
-6,136
|
-12,611
|
-5,735
|
-19,622
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
1,573
|
-7,159
|
-12,611
|
-5,735
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,655
|
-7,709
|
-5,452
|
6,876
|
-13,887
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
100,609
|
110,350
|
108,090
|
124,086
|
93,860
|